Parole intrecciate in Vietnamita
per il corpo
Parola | Definizioni | |
---|---|---|
1 | labbro | ![]() |
2 | capelli | ![]() ![]() |
3 | caviglia (3,2,4) | ![]() |
4 | guancia | ![]() ![]() |
5 | coscia | ![]() |
6 | ciglio (4,2) | ![]() |
7 | ginocchio (3,3) | ![]() |
8 | occhio | ![]() |
9 | gamba | ![]() ![]() |
10 | ala | ![]() |
11 | dito del piede (4,4) | ![]() |
12 | mento | ![]() |
13 | sangue | ![]() ![]() |
14 | osso | ![]() |
15 | collo | ![]() ![]() |
16 | anca | ![]() |
17 | testa | ![]() |
18 | vita | ![]() |
lưng 0 | thân thể 0 | má 0 | ngực 0 | tai 0 | khuỷu tay 0 | mắt 0 | lông mày 0 |
mặt 0 | bàn chân 0 | tóc 0 | tay 0 | đầu 0 | tim 0 | hông 0 | hàm 0 |
đầu gối 0 | chân 0 | môi 0 | phổi 0 | miệng 0 | cổ 0 | mũi 0 | dạ dày 0 |
đùi 0 | cuống họng 0 | ngón tay cái 0 | ngón chân 0 | lưỡi 0 | răng 0 | bên phải 0 | cơ 0 |
cánh 0 | máu 0 | xương 0 | cằm 0 | mắt cá chân 0 | eo 0 | lông mi 0 | |
Impara questi con
Risposta multiplaL'impiccatoParole intrecciateCruciverbaSchede didatticheMemoria